Có 2 kết quả:
校园 xiào yuán ㄒㄧㄠˋ ㄩㄢˊ • 校園 xiào yuán ㄒㄧㄠˋ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
campus (khu học xá, khuôn viên của một trường học)
Từ điển Trung-Anh
campus
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
campus (khu học xá, khuôn viên của một trường học)
Từ điển Trung-Anh
campus
Bình luận 0